Úc (Nữ)
Úc
Úc (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
29/10/24
01:10
Đức (Nữ)
Úc (Nữ)
1
2
TTG
26/10/24
02:00
Thụy Sĩ (Nữ)
Úc (Nữ)
1
1
TTG
01/08/24
01:00
Úc (Nữ)
Mỹ (Nữ)
1
2
TTG
29/07/24
01:00
Úc (Nữ)
Zambia (Nữ)
6
5
TTG
26/07/24
01:00
Đức (Nữ)
Úc (Nữ)
3
0
TTG
14/07/24
03:00
Úc (Nữ)
Canada (Nữ)
1
2
TTG
03/06/24
17:40
Úc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
2
0
TTG
31/05/24
18:10
Úc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
1
1
TTG
10/04/24
08:00
Mexico (Nữ)
Úc (Nữ)
0
2
TTG
28/02/24
17:10
Úc (Nữ)
Uzbekistan (Nữ)
10
0
Úc (Nữ) Lịch thi đấu
29/11/24
01:00
Úc (Nữ)
Brazil (Nữ)
Úc (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:3 | -2 | 1 |
- Playoffs
Úc (Nữ) Biệt đội
Hậu vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 171 | 6 | - | - | - | - | 4 | ||
14
Kennedy A.
|
29 | 176 | 5 | 1 | - | - | - | - | |
30 | 171 | 7 | 2 | - | - | - | - |